CÂN BÀN ĐIỆN TỬ D24PE OHAUS USA

Dòng cân bàn điện tử D24PE được thiết kế và sản xuất mới năm 2016 với nhiều cải tiến so với model D23

–         Cân sử dụng màn hình LED đỏ, dễ nhìn quan sát kết quả cân.

–         Tốc độ phản hồi của cân trong vòng 1 giây

–          Thời gian sử dụng hơn 80h với pin sạc lại 12V

–          Chính xác cao.

–          Chức năng tự kiểm tra pin.

–          Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực, kiểu dáng công nghiệp.

–          Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz/lb êm nhẹ

–          Thiết bị phải đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn của OIML.

–          Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý phải nhanh.

–          Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.

Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau như Kg ,g, trừ bì, theo nhu cầu riêng của mình.

Category:

Description

Dòng cân bàn điện tử D24PE được thiết kế và sản xuất mới năm 2016 với nhiều cải tiến so với model D23

–         Cân sử dụng màn hình LED đỏ, dễ nhìn quan sát kết quả cân.

–         Tốc độ phản hồi của cân trong vòng 1 giây

–          Thời gian sử dụng hơn 80h với pin sạc lại 12V

–          Chính xác cao.

–          Chức năng tự kiểm tra pin.

–          Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực, kiểu dáng công nghiệp.

–          Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz/lb êm nhẹ

–          Thiết bị phải đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn của OIML.

–          Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý phải nhanh.

–          Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.

Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau như Kg ,g, trừ bì, theo nhu cầu riêng của mình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model D24PE30FR D24PE60FR D24PE60FL D24PE150FL D24PE150FX D24PE300FX D24PE300FV D24PE600FV
Certified Capacity × Readability 30 × 0.005 kg 60 × 0.01 kg 60 × 0.01 kg 150 × 0.02 kg 150 × 0.02 kg 300 × 0.05 kg 300 × 0.05 kg 600 × 0.1 kg
Recommended Disp. Resolution 1:6000 1:6000 1:6000 1:7500 1:7500 1:6000 1:6000 1:6000
Load Cell Protection Aluminum alloy IP65
Base Construction Stainless Steel pan, painted  carbon steel frame
Platform Dimensions (W × D) 300 × 350 mm 400 × 500 mm 500 × 600 mm 600 × 800 mm
Front View Dimensions ( F1 x F2 x F3 x F4 x F5 x F6 ) 210 × 165 × 300 × 103
× 50 × 240 mm
210 × 165 × 400 × 115
× 50 × 315 mm
210 × 165 × 500 × 145
× 100 × 420 mm
210 × 165 × 600 × 170
× 100 × 522 mm
Side View Dimensions
( S1 x S2 x S3 x S4 x S5 )
740 x 462 x 350 x 290 x 44 mm 940 x 612 x 500 x 435 x 44 mm 940 x 712 x 600 x 530 x 44 mm 1240 x 912 x 800 x 725 x 44 mm
Column 500 mm 700 mm 1000 mm
Net Weight 11 kg 15 kg 26 kg 40 kg
Shipping Weight 13 kg 17 kg 29 kg 45 kg
Shipping Dimensions 745 × 420 × 185 mm 915 × 515 × 184 mm 1025 × 625 × 185 mm 1150 × 745 × 265 mm
Leveling Component Adjustable  leveling feet with locking nuts and Externally visible level bubble
Safe Overload Capacity 125% of rated capacity
Indicator Construction ABS plastic housing
Weighing Units kg, g, lb
Application Modes Weighing, Parts Counting, Accumulation
Display 6-digit, 7-segment red LED, 20 mm high digits
Keyboard 4 function mechanical keys, raised, tactile
Zero Range 2% or 100% of full scale capacity
Tare Range Full capacity by subtraction
Stabilization Time 1 second
Auto-Zero Tracking Off, 0.5, 1 or 3 divisions
Power AC adapter with internal rechargeable lead acid battery
Battery Life 80 hour continuous use with 12 hours recharge time
Calibration 5 kg to 100% of capacity, user selectable
Interface Optional RS232
Operating Temperature Range -10°C to 40°C